英语翻译Mắm ruốc là một dạng mắm làm từ ruốc (một loài tôm nhỏ ).Tuy nhiên,màu sắc và mùi vị không giống với mắm tôm.Mắm ruốc

来源:学生作业帮助网 编辑:作业帮 时间:2024/04/18 11:56:39
英语翻译Mắm ruốc là một dạng mắm làm từ ruốc (một loài tôm nhỏ ).Tuy nhiên,màu sắc và mùi vị không giống với mắm tôm.Mắm ruốc

英语翻译Mắm ruốc là một dạng mắm làm từ ruốc (một loài tôm nhỏ ).Tuy nhiên,màu sắc và mùi vị không giống với mắm tôm.Mắm ruốc
英语翻译
Mắm ruốc là một dạng mắm làm từ ruốc (một loài tôm nhỏ ).Tuy nhiên,màu sắc và mùi vị không giống với mắm tôm.Mắm ruốc không tanh bằng mắm tôm,có thể pha thêm nước khi làm nước chấm và có thể dùng làm gia vị khi nấu canh rau trong ẩm thực Việt Nam.
Ấn Độ và Nhật Bản cũng có loại "mắm ruốc" gọi là "jawla" (tiếng Marathi) và "aki ami/hon ami" (tiếng Nhật).

英语翻译Mắm ruốc là một dạng mắm làm từ ruốc (một loài tôm nhỏ ).Tuy nhiên,màu sắc và mùi vị không giống với mắm tôm.Mắm ruốc
越南虾酱
越南虾酱是一种调味料(小虾加入盐巴,经发酵磨成粘稠状后,做成的酱食品).它的颜色和味道不完全跟虾酱一样,越南虾酱没有虾酱味道那么腥.用来做调料时可以加上水(按照每个人的口味来加水多还是少).越南饮食里面,Mắm ruốc是不可少的调料之一,特别是煮汤的时候,多多少少都加点Mắm ruốc.
印度和日本也有自己的“虾酱”,叫做jawla(Marathi语);日语里面叫做"aki ami/hon ami" .

这是英语?

Mắm ruốc鱼酱(小虾)发的酱。然而,颜色和味道不像虾酱。Mắm ruốc是没有虾油腥的酱,可以加水和调料酱油作为越南美食蔬菜汤使用。
印度和日本也有这样的酱油,印度选择叫“jawla”(马拉地语),“aki ami/hon ami”(日语)。